Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be in charge of
|
be in charge of
be in charge of (v)
control, run, manage, head, lead, direct, operate, oversee, supervise, preside